Phiên âm : jìn qǔ.
Hán Việt : tiến thủ.
Thuần Việt : tiến thủ; mạnh dạn; dám nghĩ dám làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến thủ; mạnh dạn; dám nghĩ dám làm努力向前;立志有所作为jìnqǔ de jīngshén.tinh thần tiến thủ.